⭐ Máy Phân Tích Chất Lượng Than Trực Tuyến GE4000 – Giải Pháp Đo Tro, Độ Ẩm, Nhiệt Trị Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
Máy phân tích chất lượng than trực tuyến GE4000 là thế hệ thứ tư của dòng máy phân tích chất lượng than trực tuyến bằng phóng xạ, được phát triển dựa trên hơn 30 năm kinh nghiệm của Enelex trong lĩnh vực giám sát chất lượng than không tiếp xúc. Thiết bị được thiết kế nhằm cung cấp thông tin tức thời – chính xác – toàn diện về chất lượng và số lượng than đi qua băng tải, đáp ứng nhu cầu kiểm soát chất lượng trong khai thác, tuyển rửa, vận chuyển và sản xuất điện.
Máy phân tích chất lượng than trực tuyến GE4000 sử dụng công nghệ gamma kép để đo hàm lượng tro và cảm biến vi sóng (tuỳ chọn) để đo độ ẩm, cho phép tính toán nhiệt trị (Calorific Value) hoàn toàn tự động và liên tục 24/7.
🔥 1. Ưu điểm nổi bật của GE4000
-
Đo trực tiếp trên băng tải không cần nghiền mẫu
-
Không yêu cầu máy lấy mẫu hoặc thiết bị phá vỡ dòng than
-
Không tiếp xúc, không cản trở vật liệu đang di chuyển
-
Hoạt động tốt với mọi kích cỡ hạt than, từ than bụi đến than cục
-
Đo ổn định dù chiều cao lớp than thay đổi
-
Chịu rung động mạnh, môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Có phiên bản GE4000 Ex sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ
-
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, dễ tích hợp vào hệ thống SCADA/DCS
🔍 2. Cấu tạo & Sơ đồ nguyên lý hoạt động

Máy phân tích chất lượng than trực tuyến GE4000 hệ thống gồm 3 khối chức năng chính:
2.1 Khối đo hàm lượng tro – Ash Content Measurement
Nguyên lý
Máy phát ra tia gamma kép xuyên qua lớp than trên băng tải.
Tia gamma bị hấp thụ theo mức vật liệu không cháy → từ đó tính ra hàm lượng tro (Ash %).
Thành phần
-
Nguồn phóng xạ (dưới băng tải)
-
Chùm tia gamma
-
Khối cảm biến gamma (trên băng tải)
-
Bộ xử lý thông minh
Cơ chế hoạt động
-
Than nhiều tro → hấp thụ mạnh → tín hiệu giảm
-
Than ít tro → hấp thụ ít → tín hiệu mạnh hơn
-
Bộ xử lý tính ra % tro theo thời gian thực
➡ Đây là phương pháp đo tro trực tuyến chính xác và ổn định nhất hiện nay.
2.2 Khối đo độ ẩm – Moisture Measurement (tuỳ chọn)
Sử dụng sóng vi ba (microwave) để xác định lượng nước trong than.
Thành phần
-
Anten phát sóng
-
Anten thu sóng
-
Bộ hiển thị và xử lý vi sóng
Cách hoạt động
-
Than ẩm nhiều → hấp thụ sóng mạnh → tín hiệu giảm
-
Than khô → tín hiệu mạnh hơn
Kết hợp số liệu tro + ẩm → hệ thống tính được giá trị nhiệt trị (GCV/NCV).
2.3 Khối điều khiển – Control Stage
Bao gồm:
-
Tủ điều khiển GE3000/GE4000
-
Màn hình cảm ứng HMI
-
Máy tính giám sát
-
Các terminal cho người vận hành
-
Hệ thống cáp tín hiệu & nguồn
Chức năng chính
-
Xử lý dữ liệu đo
-
Hiển thị tro – độ ẩm – nhiệt trị – lưu lượng
-
Lưu trữ SQL & truyền dữ liệu về SCADA/DCS
-
Vận hành đồng thời nhiều điểm đo
-
Tự động khởi động sau khi mất điện
🌍 3. Ứng dụng thực tế của GE4000
3.1 Quản lý khai thác than
-
Giám sát chất lượng than tại tất cả điểm khai thác
-
Điều chỉnh kế hoạch xúc bốc theo thực tế vỉa
-
Giảm chi phí sàng tuyển
3.2 Nhà máy tuyển – rửa than
-
Kiểm soát chất lượng đầu vào – đầu ra
-
Tối ưu pha trộn than tại bãi chứa
-
Giảm thất thoát than sạch
3.3 Vận chuyển & giao nhận than
-
Kiểm soát chất lượng từng chuyến giao hàng
-
Giảm tranh chấp mua bán
-
Tránh bị phạt do than không đạt tiêu chuẩn
3.4 Nhà máy nhiệt điện
-
Tối ưu nhiên liệu, giảm chi phí phát điện
-
Theo dõi liên tục tro – nhiệt trị
-
Giảm nguy cơ sự cố lò hơi
3.5 Nhà máy thép
-
Theo dõi chất lượng than cốc
-
Tối ưu hoá vận hành lò cao
3.6 Nhà máy xi măng
-
Kiểm soát chất lượng than cấp cho lò quay
-
Tăng hiệu quả tiêu hao nhiên liệu
📊 4. Chức năng phân tích của GE4000
-
Đo tro liên tục theo thời gian thực
-
Đo nhiệt trị dựa trên tro & ẩm
-
Tính lưu lượng than (tấn/giờ)
-
Đo chiều cao lớp vật liệu
-
Đo tích lũy theo từng giai đoạn START–STOP
-
Tự động ngừng đo khi băng tải dừng
-
Lưu dữ liệu và cấu hình dưới dạng SQL
-
Đầu ra analog 4–20 mA và truyền thông RS485
⚙️ 5. Thông số kỹ thuật (Technical Specifications)
-
Công nghệ: Dual-energy Gamma
-
Dải tro: 0–60% (tuỳ loại than)
-
Độ chính xác: ±1.0%
-
Chiều rộng băng tải: 600–2000 mm
-
Chiều cao lớp than: 20–350 mm
-
Cấp bảo vệ: IP65
-
Nhiệt độ hoạt động: –35°C đến +50°C
-
Đầu ra: LAN, RS485 Modbus, 4–20 mA
-
Lưu trữ: SQL Database
-
Khởi động tự động sau mất điện
⭐ 6. Vì sao GE4000 là lựa chọn hàng đầu?
-
Đo trực tuyến không tiếp xúc – không phá mẫu
-
Hiệu quả cao, giảm chi phí O&M
-
Độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp nặng
-
Tích hợp linh hoạt vào mọi hệ thống kiểm soát chất lượng
-
Công nghệ tiên tiến, độ tin cậy cao, được ứng dụng rộng rãi tại mỏ, nhà máy điện, xi măng, thép

